Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tình hình
[tình hình]
|
state of affairs; conjuncture; situation
The situation has got back/returned to normal
There's no change in the situation
The market depends on the economic situation; The market is conditioned by the economic situation; The market is conditional on the economic situation
To learn about the job/employment situation in the coastal provinces
Từ điển Việt - Việt
tình hình
|
danh từ
những sự kiện, hiện tượng có liên quan với nhau trong một thời gian nào đó
tình hình chiến sự ngày càng phức tạp;
tình hình kinh tế không ổn định